WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CHỒI NON
🌟
CHỒI NON
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
떡잎
Danh từ
1
씨앗에서 움이 트면서 처음으로 나오는 잎.
1
LÁ MẦM,
CHỒI NON
: Lá ra đầu tiên khi mầm nảy ra từ hạt giống.
새잎
Danh từ
1
나무나 풀에서 새로 나오는 잎.
1
LÁ NON, LỘC NON,
CHỒI NON
: Lá mọc mới từ cây hay cỏ.